STT | Họ và tên | Khóa | Đơn vị công tác |
1. | Vương Văn Sự | CT2 | Cty Vương Trung Sơn |
2. | Quách Văn Tây | K3 | Chi cục Chăn nuôi Thú y Sóc Trăng |
3. | Trương Ngọc Trưng | K4 | Chi cục Chăn nuôi Thú y Hậu Giang |
4. | Trương Phước Thông | K4 | Chi cục Chăn nuôi Thú y Bạc liêu |
5. | Nguyễn Văn Còn | K5 | Sở Công Thương Vĩnh Long |
6. | Trương Văn Tuấn | K5 | Trạm Thú Y Đức Hòa, Long An |
7. | Hồ Quảng Đồ | K6 | BM Chăn nuôi, Trường ĐH Cần Thơ |
8. | Lý Thị Liên Khai | K7 | Bộ môn Thú y, Trường ĐH Cần Thơ |
9. | Nguyễn Mỹ Dung | K7 | Công ty TNHH De Heus Việt Nam |
10. | Võ Bé Hiền | K8 | Chi cục Chăn nuôi Thú y Đồng Tháp |
11. | Lê Thanh Tùng | K8 | Chi cục Chăn nuôi Thú y Vĩnh Long |
12. | Nguyễn Đông Hải | K9 | Trường CĐ CĐ Kiên Giang |
13. | Lê Xuân Huy | K10 | Cty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam |
14. | Trần Quang Thái | K10 | Chi cục Chăn nuôi Thú y Bến Tre |
15. | Lê Thiếu Sơn | K11 | – |
16. | Trương Hoàng Phương | K12 | Sở Khoa học Công nghệ Cần Thơ |
17. | Nguyễn Văn Quyên | K13 | Trường Cao Đẳng KTKT Cần Thơ |
18. | Lâm Minh Hoàng | K13 | Chi cục Chăn nuôi Thú y Sóc Trăng |
19. | Nguyễn Thị Phương Thủy | K13 | Thành ủy TP Cần Thơ |
20. | Nguyễn Đình Hùng | K13 | Ô Môn, TP Cần Thơ |
21. | Trịnh Hùng Cường | K13 | Chi cục Chăn nuôi Thú y Hậu Giang |
22. | Đỗ Hữu Phương | K14 | Cục Chăn nuôi |
23. | Trần Ngọc Bích | K15 | Bộ môn Thú y, Trường ĐH Cần Thơ |
24. | Lê Văn Út Lớn | K15 | Công ty TNHH De Heus Việt Nam |
25. | Võ Lâm | K15 | Đại học An Giang |
26. | Đan Thủy | K15 | TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
27. | La Quốc Bình | K16 | Trại heo giống Bình An, Tiền Giang |
28. | Nguyễn Thị Hạnh Chi | K16 | Đại học An Giang |
29. | Nguyễn Văn Sóc | K17 | Công ty TNHH Cargill Việt Nam |
30. | Nguyễn Thanh Phi Long | K17 | Công Ty TNHH Chăn Nuôi Long Bình |
31. | Lê Thanh Phương | K17 | Công ty TNHH Emivest Việt Nam |
32. | Phạm Ngọc Thắng | K17 | – |
33. | Nguyễn Văn Truyền | K18 | Công ty TM-SX Những Người Bạn |
34. | Nguyễn Lâm Hoàng Sơn | K18 | Cty CP Đồng Nai |
35. | Đỗ Võ Anh Khoa | K18 | Hội Chăn nuôi VN |
36. | Nguyễn Trọng Ngữ | K18 | BM Chăn nuôi, Trường ĐH Cần Thơ |
37. | Nguyễn Thị Kim Khang | K18 | BM Chăn nuôi, Trường ĐH Cần Thơ |
38. | Hồ Văn Đức | K19 | Cty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam |
39. | Đặng Văn Khiêm | K20 | – |
40. | Lâm Thái Hùng | K21 | Sở Khoa học Công nghệ Trà Vinh |
41. | Nguyễn Đình Truyên | K21 | NAFI6 |
42. | Lê Trung Hoàng | K21 | Chi cục Chăn nuôi Thú y Cần Thơ |
43. | Nguyễn Trọng Trí | K21 | Cty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam |
44. | Nguyễn Thu Tâm | K22 | Bộ môn Thú y, Trường ĐH Cần Thơ |
45. | Trần Hoàng Thắng | K22 | Cty Toàn Thắng |
46. | Nguyễn Ngọc Quí | K23 | Công ty Rico |
47. | Hồ Thanh Thâm | K24 | BM Chăn nuôi, Trường ĐH Cần Thơ |
48. | Dương Hoàng Phúc | K25 | Công Ty CP Tập đoàn Mavin |
49. | Thạch Văn Cháng | K25 | Công ty TNHH De Heus Việt Nam |
50. | Nguyễn Thiết | K26 | Khoa PTNT, Trường ĐH Cần Thơ |
51. | Tiền Ngọc Tiên | K26 | Chi cục Thú y vùng VII |
52. | Trương Thanh Trung | K27 | BM Chăn nuôi, Trường ĐH Cần Thơ |
53. | Nguyễn Văn Phú | K27 | Công ty TNHH Thuốc thú y Á Châu |
54. | Lâm Phước Thành | K28 | BM Chăn nuôi, Trường ĐH Cần Thơ |
55. | Lê Hoàng Nam | K28 | Cty Elanco Animal Health |
56. | Nguyễn Phúc Khánh | K28 | Bộ môn Thú y, Trường ĐH Cần Thơ |
57. | Nguyễn Thanh Lãm | K29 | Bộ môn Thú y, Trường ĐH Cần Thơ |
58. | Nguyễn Ngọc Bích | K30 | Chi cục Chăn nuôi Thú y Cần Thơ |
59. | Ngô Thị Minh Sương | K30 | BM Chăn nuôi, Trường ĐH Cần Thơ |
60. | Trần Vĩnh Phú | K32 | Công ty TNHH De Heus Việt Nam |
61. | Nguyễn Khánh Thuận | K32 | Bộ môn Thú y, Trường ĐH Cần Thơ |
62. | Hồ Thiệu Khôi | K33 | BM Chăn nuôi, Trường ĐH Cần Thơ |