ĐĂNG KÝ
Tham gia bậc đào tạo
*
Chọn bậc đào tạo
Đại học và Cao đẳng chính quy
Đại học từ xa
Đại học vừa học vừa làm
Thạc sĩ
Tiến sĩ
Lớp
*
Mã số học sinh
*
Là cán bộ thuộc Tỉnh/TP
*
Chọn Tỉnh/TP
01 - Thành phố Hà Nội
02 - Tỉnh Hà Giang
04 - Tỉnh Cao Bằng
06 - Tỉnh Bắc Kạn
08 - Tỉnh Tuyên Quang
10 - Tỉnh Lào Cai
11 - Tỉnh Điện Biên
12 - Tỉnh Lai Châu
14 - Tỉnh Sơn La
15 - Tỉnh Yên Bái
17 - Tỉnh Hoà Bình
19 - Tỉnh Thái Nguyên
20 - Tỉnh Lạng Sơn
22 - Tỉnh Quảng Ninh
24 - Tỉnh Bắc Giang
25 - Tỉnh Phú Thọ
26 - Tỉnh Vĩnh Phúc
27 - Tỉnh Bắc Ninh
30 - Tỉnh Hải Dương
31 - Thành phố Hải Phòng
33 - Tỉnh Hưng Yên
34 - Tỉnh Thái Bình
35 - Tỉnh Hà Nam
36 - Tỉnh Nam Định
37 - Tỉnh Ninh Bình
38 - Tỉnh Thanh Hóa
40 - Tỉnh Nghệ An
42 - Tỉnh Hà Tĩnh
44 - Tỉnh Quảng Bình
45 - Tỉnh Quảng Trị
46 - Tỉnh Thừa Thiên Huế
48 - Thành phố Đà Nẵng
49 - Tỉnh Quảng Nam
51 - Tỉnh Quảng Ngãi
52 - Tỉnh Bình Định
54 - Tỉnh Phú Yên
56 - Tỉnh Khánh Hòa
58 - Tỉnh Ninh Thuận
60 - Tỉnh Bình Thuận
62 - Tỉnh Kon Tum
64 - Tỉnh Gia Lai
66 - Tỉnh Đắk Lắk
67 - Tỉnh Đắk Nông
68 - Tỉnh Lâm Đồng
70 - Tỉnh Bình Phước
72 - Tỉnh Tây Ninh
74 - Tỉnh Bình Dương
75 - Tỉnh Đồng Nai
77 - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
79 - Thành phố Hồ Chí Minh
80 - Tỉnh Long An
82 - Tỉnh Tiền Giang
83 - Tỉnh Bến Tre
84 - Tỉnh Trà Vinh
86 - Tỉnh Vĩnh Long
87 - Tỉnh Đồng Tháp
89 - Tỉnh An Giang
91 - Tỉnh Kiên Giang
92 - Thành phố Cần Thơ
93 - Tỉnh Hậu Giang
94 - Tỉnh Sóc Trăng
95 - Tỉnh Bạc Liêu
96 - Tỉnh Cà Mau
99 - Đài Loan
Học SĐH tại quốc gia
*
Chọn quốc gia
0 - Chưa xác định
001 - Việt Nam
002 - Argentina
003 - Cộng hoà Azerbaijan
004 - Ai cập
005 - Iceland
006 - Ireland
007 - Albania
008 - Algeria
010 - Cộng hòa Armenia
011 - Angola
012 - Áo
013 - Afghanistan
014 - A-rập Xê-út
015 - Ấn Độ
016 - Bangladesh
017 - Bolivia
018 - Cộng hòa Bosna và Hercegovina
019 - Bồ Đào Nha
020 - Ba Lan
021 - Cộng hòa Belarus
022 - Cộng hòa Botswana
023 - Bỉ
024 - Brazil
025 - Brunây
026 - Vương quốc Bhutan
027 - Cộng hòa Burkina Faso
028 - Cộng hòa Bungari
029 - Cam-pu-chia
030 - Colombia
031 - Cộng hòa Dân chủ Congo
032 - Nhà nước Kuwait
033 - Cộng hòa Costa Rica
034 - Kazakhstan
035 - Cộng hòa Cameroon
036 - Canada
037 - Cộng hòa Kyrgyzstan
038 - Cộng hòa Séc
039 - CHDCND Lào
040 - Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
041 - Chi lê
042 - Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
043 - Croatia
044 - Cuba
045 - Cộng hòa Dăm-bi-a
046 - Cộng hòa Zimbabwe
047 - Đài loan
048 - Đaia
049 - Đan Mạch
050 - Đức
051 - Et-tô-ni
052 - Cộng hòa Estonia
053 - Ecuador
054 - Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ethiopia
055 - Cộng hòa Gambia
056 - Cộng hòa Ghi Nê
057 - Cộng hòa Georgia
058 - Hà lan
059 - Hàn Quốc
060 - Hồng Công
061 - Hungary
062 - Hy Lạp
063 - Indonesia
064 - Iraq
065 - Cộng hòa Hồi giáo Iran
066 - Ý
067 - Israel
069 - Cộng hòa Kenya
070 - Kirgixtan
071 - Cộng hòa Độc lập và Chủ quyền Kiribati
072 - Cộng hòa Latvia
073 - Liên bang Nga
074 - Liên xô cũ
075 - Cộng hòa Liban
076 - Cộng hòa Liberia
077 - Libya
078 - Cộng hòa Litva
079 - Luc-xem-bua
080 - Cộng hòa Mozambique
081 - Cộng hòa Moldova
082 - Môn-đa-vi
083 - Thân vương quốc Monaco
084 - Mông cổ
085 - Mexico
086 - Madagascar
087 - Malaysia
088 - Cộng hòa Mali
089 - Cộng hòa Maldives
090 - Cộng hòa Mauritius
092 - Liên bang Micronesia
093 - Mỹ
094 - Myanmar
095 - Na Uy
096 - Nam phi
097 - Nam Tư
098 - Namibia
099 - Nepal
100 - Nhật bản
101 - Cộng hòa Nicaragua
102 - Nigiê
103 - Nigeria
104 - New Zealand
105 - Vương quốc Oman
106 - Australia
107 - Pakistan
108 - Pa-na-ma
109 - Quốc gia Độc lập Pa-pua Niu Ghi-nê
110 - Paraguay
111 - Peru
112 - Pháp
113 - Phần Lan
114 - Cộng hòa Fiji
115 - Philippines
116 - Nhà nước Qatar
117 - Quần đảo Cook
118 - Cộng hòa Quần đảo Marshall
119 - Liên bang Quần đảo Solomon
120 - Cộng hòa Rwanda
121 - Rumani
122 - Somalia
123 - Cộng hòa Tchad
124 - Syria
126 - Slovenia
127 - Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Dân chủ Sri Lanka
128 - Vương quốc Tonga
129 - Tây Ban Nha
130 - Nhà nước Độc lập Samoa
131 - Tanzania
132 - Tajikistan
133 - Thái lan
134 - Thuỵ Điển
135 - Thụy Sĩ
136 - Tiệp Khắc
137 - Cộng hòa Turkmenistan
138 - Liên bang Tuvalu
139 - Cộng hòa Tunisia
140 - Cộng hoà Uzbekistan
141 - Ukraine
142 - Uruguay
143 - Vương quốc Anh
144 - Venezuela
145 - Cộng hòa Vanuatu
146 - Xômali
147 - Cộng hòa Senegal
148 - Singapore
150 - Cộng hòa Sudan
151 - Cộng hòa Yemen
154 - Malawi
155 - Nhà nước Palestine
156 - Panama
157 - Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
158 - Bosnia & Herzegovina
159 - San Marino
160 - Saint Lucia
161 - Eritrea
163 - Guinea-Bissau
164 - phía nam Sudan
165 - TFYR Macedonia
166 - Dominica
167 - Honduras
168 - Thổ Nhĩ Kì
169 - Suriname
171 - Malta
172 - Equatorial Guinea
173 - Benin
174 - Sao Tome & Principe
175 - Guatemala
176 - Uganda
177 - Liechtenstein
178 - Sierra Leone
179 - Cộng hòa Dominica
181 - Palau
182 - Đi
183 - Gambia
184 - St. Vincent & Grenadines
185 - Djibouti
186 - Cộng hòa trung phi
187 - Comoros
188 - Grenada
189 - Niger
190 - Gabon
191 - Belize
192 - Lesotho
193 - Burundi
194 - Saint Kitts & Nevis
195 - Côte d'Ivoire
196 - Síp
197 - Mauritania
198 - Jordan
199 - Andorra
200 - Swaziland
201 - Antigua và Barbuda
202 - Bahamas
203 - Trinidad và Tobago
204 - Serbia
205 - Montenegro
206 - Seychelles
207 - Morocco
208 - Jamaica
209 - Ghana
210 - Barbados
211 - Chad
212 - Đông Timor
213 - Cabo Verde
214 - Guyana
215 - Nauru
216 - El Salvador
218 - Bahrain
219 - Haiti
220 - Tòa thánh
221 - Congo
222 - British India Ocean Territoryia
223 - Gibraltar
224 - Greenland
225 - Kosovo
226 - Macedonia The former Yugoslav of
227 - Micronesia Federated States of
228 - Montserrat
229 - Scotland
230 - United Kingdom British Citizen
231 - United Kingdom British Dependent Territories Citizen
232 - United Nations Organization
82 - Đại Hàn Dân Quốc
BE - Bermuda
CCTT - Chưa có thông tin
Tại trường/ khoa/ viện
*
Chọn trường/ khoa/ viện
*K.Y-Nha-Dược
Khoa Dự bị Dân tộc
Khoa Giáo dục Thể chất
Khoa Khoa học Chính trị
Khoa Khoa học Tự nhiên
Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn
Khoa Luật
Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Phát triển Nông thôn
Khoa Sau Đại học
Khoa Sư phạm
Trung tâm Công nghệ Phần mềm
Trung tâm Giáo dục quốc phòng và an ninh
Trường Bách khoa (Khoa Công nghệ)
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông (Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông)
Trường Kinh tế (Khoa Kinh tế)
Trường Nông nghiệp (Khoa Nông nghiệp)
Trường THPT Thực hành Sư phạm
Trường Thủy sản (Khoa Thủy sản)
Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm
Viện Nghiên cứu Biến đổi Khí hậu
Viện Nghiên cứu Phát triển Đồng bằng sông Cửu Long
Năm nhập học
*
Chọn năm nhập học
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
2010
2009
2008
2007
2006
2005
2004
2003
2002
2001
2000
1999
1998
1997
1996
1995
1994
1993
1992
1991
1990
1989
1988
1987
1986
1985
1984
1983
1982
1981
1980
1979
1978
1977
1976
1975
1974
1973
1972
1971
1970
1969
1968
1967
1966
Lĩnh vực
*
Chọn lĩnh vực
101 - TOÁN HỌC VÀ THỐNG KÊ
102 - KHOA HỌC MÁY TÍNH VÀ THÔNG TIN
103 - VẬT LÝ
104 - HÓA HỌC
105 - CÁC KHOA HỌC TRÁI ĐẤT VÀ MÔI TRƯỜNG LIÊN QUAN
106 - SINH HỌC
123 - -1
199 - KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHÁC
201 - KỸ THUẬT DÂN DỤNG
202 - KỸ THUẬT ĐIỆN, KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, KỸ THUẬT THÔNG TIN
203 - KỸ THUẬT CƠ KHÍ, CHẾ TẠO MÁY
204 - KỸ THUẬT HÓA HỌC
205 - KỸ THUẬT VẬT LIỆU VÀ LUYỆN KIM
206 - KỸ THUẬT Y HỌC
207 - KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
208 - CÔNG NGHỆ SINH HỌC MÔI TRƯỜNG
209 - CÔNG NGHỆ SINH HỌC CÔNG NGHIỆP
210 - CÔNG NGHỆ NANO
211 - KỸ THUẬT THỰC PHẨM VÀ ĐỒ UỐNG
299 - KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ KHÁC
301 - Y HỌC CƠ SỞ
302 - Y HỌC LÂM SÀNG
303 - Y TẾ
304 - DƯỢC HỌC
305 - CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG Y HỌC
399 - KHOA HỌC Y, DƯỢC KHÁC
401 - TRỒNG TRỌT
402 - CHĂN NUÔI
403 - THÚ Y
404 - LÂM NGHIỆP
405 - THỦY SẢN
406 - CÔNG NGHỆ SINH HỌC NÔNG NGHIỆP
499 - KHOA HỌC NÔNG NGHIỆP KHÁC (Những vđ thủy lợi xếp vào mục tương ứng. Thủy văn và t.nguyên nước: 10513; XD công trình thủy lợi 20105; Cơ khí thủy lợi: 20306; Kỹ thuật bờ biển: 20708;
501 - TÂM LÝ HỌC
502 - KINH TẾ VÀ KINH DOANH
503 - KHOA HỌC GIÁO DỤC
504 - XÃ HỘI HỌC
505 - PHÁP LUẬT
506 - KHOA HỌC CHÍNH TRỊ
507 - ĐỊA LÝ KINH TẾ VÀ XÃ HỘI
508 - THÔNG TIN ĐẠI CHÚNG VÀ TRUYỀN THÔNG
599 - KHOA HỌC XÃ HỘI KHÁC
601 - LỊCH SỬ VÀ KHẢO CỔ HỌC
602 - NGÔN NGỮ HỌC VÀ VĂN HỌC
603 - TRIẾT HỌC, ĐẠO ĐỨC HỌC VÀ TÔN GIÁO
604 - NGHỆ THUẬT
699 - KHOA HỌC NHÂN VĂN KHÁC
Ngành học
*
Chọn ngành học
Sinh viên
*
Không tìm thấy sinh viên
Họ và tên
*
Số điện thoại
*
Email
*
Tôi đồng ý công khai số điện thoại, email cho bạn cùng lớp
Đăng ký